Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
góc cạnh


[góc cạnh]
(nghĩa bóng) xem khía cạnh



Aspects (of a problem)
Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đỠOne must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.