|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
góc cạnh
| [góc cạnh] | | | (nghÄ©a bóng) xem khÃa cạnh |
Aspects (of a problem) Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đỠOne must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem
|
|
|
|